Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
bao tử


1 d. (thường dùng phụ sau d.). Động vật còn là thai trong bụng mẹ, hoặc quả mới thành hình, còn rất non. Lợn bao tử. Mướp bao tử.

2 d. (ph.). Dạ dày.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.